Có 2 kết quả:
拐弯处 guǎi wān chù ㄍㄨㄞˇ ㄨㄢ ㄔㄨˋ • 拐彎處 guǎi wān chù ㄍㄨㄞˇ ㄨㄢ ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) corner
(2) bend
(2) bend
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) corner
(2) bend
(2) bend
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh